Ý nghĩa của từ phành phạch là gì:
phành phạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phành phạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phành phạch mình

1

6 Thumbs up   11 Thumbs down

phành phạch


Nh. Phạch phạch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   6 Thumbs down

phành phạch


như phạch (nhưng với ý liên tiếp) quạt phành phạch cả đêm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   7 Thumbs down

phành phạch


Nh. Phạch phạch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phành phạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phành phạch": . phành phạch phình phịch. Những từ có chứa "phành phạch" in its definition [..]
Nguồn: vdict.com





<< phau phau phá hoẵng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa